Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hây hẩy


[hây hẩy]
Whiffing.
Gió nồm hây hây
There was a whiff of south-easterly wind.



Whiffing
Gió nồm hây hây There was a whiff of south-easterly wind


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.